Bảng huy chương Iraq tại Thế vận hội

Theo kỳ vận hội

Thế vận hộiSố VĐVSố VĐV theo mônTổng sốXếp thứ
Luân Đôn 194812-210-----------0000-
Helsinki 1952không tham dự
Melbourne 1956
Roma 196021-11-22-------51001141
Tokyo 196413-4-2--------7-0000-
Thành phố México 19683----1-------110000-
München 1972không tham dự
Montréal 1976
Moskva 198043-6-7-16------590000-
Los Angeles 198423---3-15------230000-
Seoul 198827-2-3-16----1--50000-
Barcelona 19928---2----1---5-0000-
Atlanta 19963-1--1---1---1-0000-
Sydney 20004-2--1----1----0000-
Athens 200424-2-1-171--1-11-0000-
Bắc Kinh 20084-2-----2------0000-
Luân Đôn 2012812-1----11--110000-
Rio de Janeiro 20162411811120000-
Tokyo 2020chưa diễn ra
Paris 2024
Los Angeles 2028
Tổng số0011141

Huy chương theo môn

Môn thi đấuVàngBạcĐồngTổng số
Cử tạ0011
Tổng số (1 môn thi đấu)0011